Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pussy
pussy
/"pʌsi/
Tính từ
giống mủ, như mủ
y học
có mủ
Danh từ
khuấy nhoong (cũng pussy cat)
luây nhuyền pussy
thực vật học
đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
Chủ đề liên quan
Y học
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận