1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pussy

pussy

/"pʌsi/
Tính từ
  • giống mủ, như mủ
  • y học có mủ
Danh từ
  • khuấy nhoong (cũng pussy cat)
  • luây nhuyền pussy
  • thực vật học đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận