1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pusher

pusher

/"puʃə/
Danh từ
  • người đẩy, vật đẩy
  • máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) (cũng pusher aeroplane)
Kinh tế
  • cái cào
  • cái nạo
Kỹ thuật
  • cung trưởng
  • đốc công khoan
Kỹ thuật Ô tô
  • đầu tàu đẩy
Xây dựng
  • máy kéo đẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận