1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ purveyance

purveyance

/pə:"veiəns/
Danh từ
  • sự cung cấp lương thực (cho quân đội); lương thực cung cấp
  • sử học quyền thu mua lương thực và dùng ngựa chuyên chở với giá nhất định (của vua Anh xưa)
Kinh tế
  • sự cung cấp, cung ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận