Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ purveyance
purveyance
/pə:"veiəns/
Danh từ
sự cung cấp lương thực (cho quân đội); lương thực cung cấp
sử học
quyền thu mua lương thực và dùng ngựa chuyên chở với giá nhất định (của vua Anh xưa)
Kinh tế
sự cung cấp, cung ứng
Chủ đề liên quan
Sử học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận