1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ purlieu

purlieu

/"pə:lju:/
Danh từ
  • rìa rừng, mép rừng
  • khu phố tồi tàn bẩn thỉu (của một thành phố)
  • (số nhiều) ranh giới, giới hạn
  • (số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận, vùng ngoại vi (thành phố...)
  • Anh - Mỹ nơi lai vãng, nơi thường lui tới (của ai)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận