Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ purlieu
purlieu
/"pə:lju:/
Danh từ
rìa rừng, mép rừng
khu phố tồi tàn bẩn thỉu (của một thành phố)
(số nhiều) ranh giới, giới hạn
(số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận, vùng ngoại vi (thành phố...)
Anh - Mỹ
nơi lai vãng, nơi thường lui tới (của ai)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận