1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ purl

purl

/pə:l/
Danh từ
  • tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối)
  • dòng chảy cuồn cuộn
  • dây kim tuyến (để viền áo...)
  • đường viền giua, đường viền ren (đăng ten)
  • mũi đan móc (để tạo thành những đường sọc nổi ở áo len)
  • sử học bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh
  • cái té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
Nội động từ
  • rì rầm, róc rách (suối)
  • chảy cuồn cuộn
  • té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo
Động từ
  • viền (áo, vải...) bằng dây kim tuyến, viền rua
  • đan móc (mũi kim)
  • làm té nhào, đổ lật, làm lộn tùng phèo
Kinh tế
  • bia nóng pha rượu mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận