1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ purifier

purifier

/"pjuərifaiə/
Danh từ
  • người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế
Kinh tế
  • máy làm sạch
  • máy tinh chế
  • thiết bị làm trong
Kỹ thuật
  • máy làm sạch
  • máy tinh chế
  • thiết bị làm sạch
  • thiết bị tinh chế
Hóa học - Vật liệu
  • máy tinh lọc
Xây dựng
  • thiết bị lọc trong (nước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận