1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ purified gas

purified gas

Xây dựng
  • khí (đá) làm sạch
  • khí lọc
  • khí lọc (sạch)
  • khí tinh chế
Hóa học - Vật liệu
  • khí đã sạch
  • khí tinh khiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận