Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pureness
pureness
/"pjuənis/
Danh từ
sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết
sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
Kỹ thuật
độ sạch
Hóa học - Vật liệu
độ tinh khiết
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận