1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ purebred

purebred

/"pjuəbred/
Tính từ
  • không lai, thuần chủng
Danh từ
Kinh tế
  • cây thuần chủng
  • động vật thuần chủng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận