Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ purebred
purebred
/"pjuəbred/
Tính từ
không lai, thuần chủng
Danh từ
động vật
động vật thuần chủng
thực vật học
cây thuần chủng
Kinh tế
cây thuần chủng
động vật thuần chủng
Chủ đề liên quan
Động vật
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận