1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pure bending

pure bending

Kỹ thuật
  • sự uốn đơn
Xây dựng
  • sự uốn thuần túy
Toán - Tin
  • sự uốn thuần túy (của rầm)
  • sự uốn thuần túy (rầm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận