1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ purchase order

purchase order

Kinh tế
  • đơn đặt (mua) hàng
  • đơn mua hàng
Kỹ thuật
  • đơn đặt hàng
  • lệnh mua
Cơ khí - Công trình
  • đơn đặt mua hàng
Điện tử - Viễn thông
  • giấy đặt hàng
Thực phẩm
  • phiếu mua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận