1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ puppet-show

puppet-show

/"pʌpitplei/ (puppet-show) /"pʌpitplei/
  • show) /"pʌpitplei/
Danh từ
  • trò múa rối
Xây dựng
  • nhà hát múa rối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận