Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pupillary
pupillary
/"pju:piləri/ (pupillary) /"pju:piləri/
Tính từ
học sinh
trẻ em được giám hộ
giải phẫu
con ngươi, đồng tử (mắt)
Y học
thuộc đồng tử
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận