Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pupilage
pupilage
/"pju:pilidʤ/ (pupillage) /"pju:pilidʤ/
Danh từ
thời kỳ học sinh; tư cách học sinh
pháp lý
thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận