1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ punt

punt

/pʌnt/
Danh từ
  • thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào)
  • thể thao cú đá bóng ném ở tay xuống chưa đụng đất
  • nhà con (trong cuộc đánh bạc) (cũng punter)
Động từ
  • đẩy (thuyền thúng...) bằng sào
  • chở bằng thuyền đáy bằng, chở bằng thuyền thúng
  • thể thao đá (bóng) ném ở tay xuống khi chưa đụng đất
Nội động từ
  • đi bằng thuyền đáy bằng, đi bằng thuyền thúng
  • đặt tiền cược với nhà cái đánh bài
  • đặc cược; đánh cá ngựa
Kỹ thuật
  • chở thuyền đẩy sào
  • đất làm bình
  • đất nặn bình
Xây dựng
  • thuyền đáy bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận