1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pungent

pungent

/"pʌndʤənt/
Tính từ
  • hăng; cay (ớt...)
  • sắc sảo
  • nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
  • chua cay, cay độc (của châm biếm)
Kinh tế
  • cay
  • hăng
  • mạnh
  • xốc (gia vị)
Kỹ thuật
  • cay
Hóa học - Vật liệu
  • gắt
  • hăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận