pungent
/"pʌndʤənt/
Tính từ
- hăng; cay (ớt...)
- sắc sảo
- nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
- chua cay, cay độc (của châm biếm)
Kinh tế
- cay
- hăng
- mạnh
- xốc (gia vị)
Kỹ thuật
- cay
Hóa học - Vật liệu
- gắt
- hăng
Chủ đề liên quan
Thảo luận