1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ punctuality

punctuality

/,pʌɳktju"æliti/
Danh từ
  • tính đúng giờ (không chậm trễ)
Kinh tế
  • sự đúng giờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận