1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ punctual

punctual

/"pʌɳktjuəl/
Tính từ
  • điểm; như một điểm
  • đúng giờ (không chậm trễ)
  • từ cổ (như) punctilious
Kinh tế
  • đúng giờ
  • đúng hạn
Kỹ thuật
  • chính xác
  • điểm
Điện lạnh
  • hình điểm
Toán - Tin
  • kịp thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận