Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ punctual
punctual
/"pʌɳktjuəl/
Tính từ
điểm; như một điểm
đúng giờ (không chậm trễ)
từ cổ
(như) punctilious
Kinh tế
đúng giờ
đúng hạn
Kỹ thuật
chính xác
điểm
Điện lạnh
hình điểm
Toán - Tin
kịp thời
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận