Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ punctate
punctate
/"pʌɳkteit/ (punctated) /"pʌɳkteitid/
Tính từ
động vật
có đốm nhỏ
thực vật học
có điểm (mạch hỗ)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận