1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ punching

punching

Kinh tế
  • sự làm mịn (bột)
Kỹ thuật
  • đục lỗ
  • dùi
  • phôi
  • sự chọc thủng
  • sự đánh dấu
  • sự đột lỗ
  • sự đục lỗ
  • sự dùi lỗ
  • sự khoan lỗ
  • sự núng lỗ
  • xảm
Hóa học - Vật liệu
  • lá tôn dập
Cơ khí - Công trình
  • lỗ đột
Toán - Tin
  • sự đục lỗ (bìa)
Xây dựng
  • sự trét khe
  • vật liệu trét khe
Điện
  • tấm đột
Điện lạnh
  • tấm tôn lõi
  • tôn cán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận