1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ puncher

puncher

/"pʌntʃə/
Danh từ
  • người đấm, người thoi, người thụi
  • người giùi; máy giùi
  • người khoan; máy khoan, búa hơi
  • Anh - Mỹ người chăn (bò, ngựa...)
Kỹ thuật
  • búa khoan
  • đục lỗ
  • dùi
  • máy đục lỗ
  • máy khoan
  • mũi đột
Xây dựng
  • dụng cụ chọc thủng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận