Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ puncher
puncher
/"pʌntʃə/
Danh từ
người đấm, người thoi, người thụi
người giùi; máy giùi
người khoan; máy khoan, búa hơi
Anh - Mỹ
người chăn (bò, ngựa...)
Kỹ thuật
búa khoan
đục lỗ
dùi
máy đục lỗ
máy khoan
mũi đột
Xây dựng
dụng cụ chọc thủng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận