1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ punch-through

punch-through

Kỹ thuật
  • đục xuyên
  • sự đục lỗ
Điện lạnh
  • đâm xuyên
  • sự chọc thủng (ở tranzito)
  • sự đục xuyên
Điện
  • đột xuyên
Điện tử - Viễn thông
  • sự đánh thủng xuyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận