Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ punch-through
punch-through
Kỹ thuật
đục xuyên
sự đục lỗ
Điện lạnh
đâm xuyên
sự chọc thủng (ở tranzito)
sự đục xuyên
Điện
đột xuyên
Điện tử - Viễn thông
sự đánh thủng xuyên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận