1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ punch pliers

punch pliers

/"pʌnt∫ plaiəz]
Danh từ
  • kềm đục lỗ
Kỹ thuật
  • kim bấm lỗ
Cơ khí - Công trình
  • kềm bấm lỗ
Hóa học - Vật liệu
  • kìm bấm lỗ
  • kìm đột lỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận