Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ punch pliers
punch pliers
/"pʌnt∫ plaiəz]
Danh từ
kềm đục lỗ
Kỹ thuật
kim bấm lỗ
Cơ khí - Công trình
kềm bấm lỗ
Hóa học - Vật liệu
kìm bấm lỗ
kìm đột lỗ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận