1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ punch path

punch path

Toán - Tin
  • đường dẫn (phiếu) đục lỗ
  • đường đục lỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận