1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pumping

pumping

Danh từ
  • sự bơm
Kinh tế
  • sự bơm
  • sự đầy
  • sự vận chuyển
Kỹ thuật
  • bơm
  • sự bơm
  • sự bơm nước
  • sự ép ra
  • sự xả khí
Giao thông - Vận tải
  • phụt bùn
Xây dựng
  • sự bơm chuyển
  • sự bơm ra
  • thiết bị chia nước
  • thiết bị tháo nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận