Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pump-handle
pump-handle
/"pʌmp,hændl/
Động từ
bắt (tay ai) rối rít, bắt (tay ai) thật lâu
Xây dựng
tay bơm
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận