1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pump-handle

pump-handle

/"pʌmp,hændl/
Động từ
  • bắt (tay ai) rối rít, bắt (tay ai) thật lâu
Xây dựng
  • tay bơm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận