Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pulverulent
pulverulent
/pʌl"verjulənt/
Tính từ
ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi
vụn thành bụi
dễ nát vụn (đá...)
Kỹ thuật
dạng bột
dễ nát
dễ vụn
Hóa học - Vật liệu
phủ bột
trạng thái bột
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận