1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulverulent

pulverulent

/pʌl"verjulənt/
Tính từ
  • ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi
  • vụn thành bụi
  • dễ nát vụn (đá...)
Kỹ thuật
  • dạng bột
  • dễ nát
  • dễ vụn
Hóa học - Vật liệu
  • phủ bột
  • trạng thái bột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận