1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulverizer

pulverizer

/"pʌlvəraizə/
Danh từ
  • máy phun bụi nước
Kỹ thuật
  • máy nghiền
  • máy nghiền bột
  • máy nghiền mịn
  • máy nghiền vụn
  • máy phun mù
  • vòi phun
Điện
  • máy nghiền mịn (trong nhà máy điện)
Xây dựng
  • máy nghiền thành bột
  • máy phun thành bụi
  • máy sơn xì
  • miệng phun bụi nước
Điện lạnh
  • máy phun sương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận