1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulverized

pulverized

Kinh tế
  • biến thành bột
  • nghiền thành bột
Kỹ thuật
  • dạng bột
Xây dựng
  • có bụi
  • được nghiền thành bột
Hóa học - Vật liệu
  • được tán thành bột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận