Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pulverized
pulverized
Kinh tế
biến thành bột
nghiền thành bột
Kỹ thuật
dạng bột
Xây dựng
có bụi
được nghiền thành bột
Hóa học - Vật liệu
được tán thành bột
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận