1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulverization

pulverization

/,pʌlvərai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự tán thành bột; sự phun thành bụi (nước)
Kinh tế
  • sự biến thành bột
  • sự nghiền
Kỹ thuật
  • miệng phun
  • sự nghiền bột
  • sự nghiền vụn
  • sự phun mưa
  • sự phun thành bụi
  • tán thành bột
  • thiết bị phun
Xây dựng
  • sự phun (mù)
  • sự phun thành bột
Điện lạnh
  • sự phun sương
Cơ khí - Công trình
  • sự tán thành bột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận