1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulsimeter

pulsimeter

/pʌl"simitə/
Danh từ
  • cái đo mạch
Kỹ thuật
  • xung lực kế
Điện lạnh
  • xung kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận