Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pulsimeter
pulsimeter
/pʌl"simitə/
Danh từ
cái đo mạch
Kỹ thuật
xung lực kế
Điện lạnh
xung kế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận