1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulse response

pulse response

Điện tử - Viễn thông
  • sự đáp ứng kích động
  • sự đáp ứng va chạm
Toán - Tin
  • sự đáp ứng xung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận