1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulse rate

pulse rate

Y học
  • số lần mạch đập, nhịp mạch
Điện tử - Viễn thông
  • tần số xung
  • tốc độ xung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận