1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulse height

pulse height

Điện lạnh
  • độ cao (của) xung
Toán - Tin
  • độ cao xung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận