Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pulsation
pulsation
/pʌl"seiʃn/
Danh từ
sự đập; tiếng đạp (tim...)
sự rung, sự rung động, sự rộn ràng
Kinh tế
sự đập
sự rung
Kỹ thuật
biên độ
mạch động
sự mạch động
sự rung động
sự va đập
sự xung động
xung kích
Xây dựng
độ đảo
Vật lý
lực xung động
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận