1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulsating stress

pulsating stress

Kỹ thuật
  • ứng suất mạch động
  • ứng suất va đập
Toán - Tin
  • ứng suất mạch đập
  • ứng suất rung động
Xây dựng
  • ứng suất sung động
  • ứng suất xung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận