1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulsating flow

pulsating flow

Kỹ thuật
  • dòng (chảy) dao động
  • dòng (chảy) xung động
  • dòng chảy dao động
Điện lạnh
  • dòng dao động
  • dòng xung động
Vật lý
  • dòng mạch đập
  • dòng mạch động
  • luồng mạch động
  • luồng tạo xung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận