1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulsatile

pulsatile

/"pʌlsətail/
Tính từ
  • đập (tim...)
  • âm nhạc (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận