pulpit
/"pulpit/
Danh từ
- bục giảng kinh
- (the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo
- (the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo
- hàng không tiếng lóng buồng lái
Giao thông - Vận tải
- bệ phóng lao (trên boong)
Xây dựng
- bục giảng kinh
- bục giảng kính
Chủ đề liên quan
Thảo luận