1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulpit

pulpit

/"pulpit/
Danh từ
  • bục giảng kinh
  • (the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo
  • (the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo
  • hàng không tiếng lóng buồng lái
Giao thông - Vận tải
  • bệ phóng lao (trên boong)
Xây dựng
  • bục giảng kinh
  • bục giảng kính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận