1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulmonate

pulmonate

/"pʌlmənit/
Tính từ
  • có phổi, có bộ phận giống phổi
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận