1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ puller

puller

/"pulə/
Danh từ
  • người kéo, vật kéo, máy kéo
  • ngựa không chịu cương
Kinh tế
  • dụng cụ nhổ
  • máy đào
  • người kéo
  • thiết bị kéo
Kỹ thuật
  • dụng cụ cảo (tháo bạc đạn khỏi trục)
Kỹ thuật Ô tô
  • cái cảo
Điện
  • cái vam
  • cơ cấu rút (dây, cáp...)
Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ kéo
  • dụng cụ lôi
Cơ khí - Công trình
  • dụng cụ kéo (dùng tháo ổ lăn ra khỏi trục)
Xây dựng
  • dụng cụ nhổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận