puller
/"pulə/
Danh từ
- người kéo, vật kéo, máy kéo
- ngựa không chịu cương
Kinh tế
- dụng cụ nhổ
- máy đào
- người kéo
- thiết bị kéo
Kỹ thuật
- dụng cụ cảo (tháo bạc đạn khỏi trục)
Kỹ thuật Ô tô
- cái cảo
Điện
- cái vam
- cơ cấu rút (dây, cáp...)
Hóa học - Vật liệu
- dụng cụ kéo
- dụng cụ lôi
Cơ khí - Công trình
- dụng cụ kéo (dùng tháo ổ lăn ra khỏi trục)
Xây dựng
- dụng cụ nhổ
Chủ đề liên quan
Thảo luận