Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pull-through
pull-through
/"pulθru:/
Danh từ
quân sự
dây thông giẻ lau nòng súng
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận