1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pug

pug

/pʌg/
Danh từ
  • vết chân (thú săn)
Động từ
  • nhào, trộn (đất sét)
  • bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn
  • theo dõi vết chân (thú săn)
Kỹ thuật
  • đất sét trộn
  • nhào
Hóa học - Vật liệu
  • bít (bằng đất sét)
  • đất sét nhào
  • sét rìa mạch
Xây dựng
  • sự nhào đất sét
Cơ khí - Công trình
  • sự trộn đất sét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận