1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pueblo

pueblo

/pu"eblou/
Danh từ
  • làng (người da đỏ); người da đỏ
  • tỉnh, thị trấn (ở Phi-lip-pin)
Xây dựng
  • làng của người da đỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận