Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ puddly
puddly
/"pʌdli/
Tính từ
có vũng nước, có nhiều vũng nước
giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn
Xây dựng
có vũng nước
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận