1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ puddly

puddly

/"pʌdli/
Tính từ
  • có vũng nước, có nhiều vũng nước
  • giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn
Xây dựng
  • có vũng nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận