Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ puddling furnace
puddling furnace
/"pʌdliɳ"fə:nis/
Danh từ
kỹ thuật
lò luyện putlinh (gang thành sắt)
Hóa học - Vật liệu
lò khuấy luyện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận