1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ puddling

puddling

Kỹ thuật
  • luyện putlinh
  • sự khuấy luyện thép
  • sự khuấy trộn
  • sự luyện puđlinh
  • sự nhào trộn
Hóa học - Vật liệu
  • khuấy luyện
Cơ khí - Công trình
  • sự đầm nén
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận