1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ puddler

puddler

/"pʌdlə/
Danh từ
  • người nhào đất sét (để láng lòng kênh...)
  • kỹ thuật lò luyện putlinh (gang thành sắt)
Xây dựng
  • người nhào đất sét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận