1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pucker

pucker

/"pʌkə/
Danh từ
  • nếp nhăn
Động từ
  • (thường + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó
Nội động từ
  • nhăn lại, cau lại; dúm dó (đường khâu)
Kỹ thuật
  • nếp gợn
  • nếp nhăn
  • nếp uốn địa chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận