1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ puce

puce

/pju:s/
Tính từ
  • nâu sẫm, nâu cánh gián
Danh từ
  • màu nâu sẫm, màu cánh gián

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận